Có 2 kết quả:

線粒體 xiàn lì tǐ ㄒㄧㄢˋ ㄌㄧˋ ㄊㄧˇ线粒体 xiàn lì tǐ ㄒㄧㄢˋ ㄌㄧˋ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mitochondrion

Từ điển Trung-Anh

mitochondrion